Các cảm biến thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất nấm ăn
Cảm biến thường thấy trong các nhà máy sản xuất nấm bao gồm các loại chính sau:
Đầu tiên là cảm biến nhiệt độ, thiết bị này chủ yếu dùng để theo dõi nhiệt độ của giường vi khuẩn. Trong quá trình sinh trưởng của nấm ăn, nhiệt độ là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của nấm ăn, do đó, bằng cách sử dụng cảm biến nhiệt độ có thể đảm bảo lớp nấm được duy trì ở nhiệt độ sinh trưởng phù hợp và tạo môi trường phát triển tốt nhất cho nấm ăn.
Tiếp theo là cảm biến độ ẩm, chức năng chủ yếu được sử dụng để theo dõi độ ẩm của giường vi khuẩn. Độ ẩm là một yếu tố quan trọng khác trong sự phát triển của nấm ăn được. Bằng cách sử dụng cảm biến độ ẩm, độ ẩm của giường vi khuẩn có thể được nắm bắt theo thời gian thực và có thể thực hiện các biện pháp tương ứng để duy trì độ ẩm ở mức thích hợp (ví dụ sử dụng máy phun sương tạo ẩm nhà nấm để tạo ẩm duy trì ẩm).
Loại thứ ba là cảm biến CO2, chủ yếu được sử dụng để theo dõi nồng độ carbon dioxide trong lớp vi khuẩn. Trong quá trình sinh trưởng của nấm ăn được, nồng độ carbon dioxide có tác động lớn đến sự phát triển của chúng. Bằng cách sử dụng cảm biến CO2, hoạt động của hệ thống thông gió có thể được kiểm soát để duy trì nồng độ carbon dioxide trong không khí ở mức thích hợp, đồng thời duy trì lượng thông gió thích hợp để đáp ứng nhu cầu phát triển của nấm ăn.
Loại thứ tư là cảm biến ánh sáng, chủ yếu được sử dụng để theo dõi cường độ ánh sáng của giường vi khuẩn. Ánh sáng cũng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của nấm ăn. Bằng cách sử dụng cảm biến ánh sáng, có thể hiểu được điều kiện ánh sáng của giường vi khuẩn và có thể thực hiện các biện pháp tương ứng để duy trì điều kiện ánh sáng thích hợp.
Loại thứ năm là cảm biến pH, chủ yếu được sử dụng để theo dõi giá trị pH của lớp vi khuẩn. Giá trị pH là một chỉ số quan trọng về độ axit và độ kiềm của môi trường nuôi cấy. Bằng cách sử dụng cảm biến pH, bạn có thể hiểu được độ pH của lớp vi khuẩn và thực hiện các biện pháp thích hợp để giữ độ pH trong phạm vi phù hợp.
Loại thứ sáu là cảm biến oxy hòa tan, chủ yếu được sử dụng để theo dõi hàm lượng oxy hòa tan trong lớp vi khuẩn. Trong quá trình sinh trưởng của nấm ăn, hàm lượng oxy hòa tan có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nấm ăn. Bằng cách sử dụng cảm biến oxy hòa tan, bạn có thể hiểu được hàm lượng oxy hòa tan trong giường vi khuẩn và thực hiện các biện pháp tương ứng để giữ hàm lượng oxy hòa tan trong phạm vi thích hợp.
Loại thứ bảy là cảm biến mức chất lỏng, chủ yếu được sử dụng để theo dõi mức chất lỏng của môi trường nuôi cấy lỏng. Trong môi trường nuôi cấy nấm ăn được, sự thay đổi mức chất lỏng sẽ ảnh hưởng đến việc cung cấp môi trường nuôi cấy. Bằng cách sử dụng cảm biến mức chất lỏng, mức chất lỏng của môi trường nuôi cấy lỏng có thể được nắm bắt theo thời gian thực và việc cung cấp chất lỏng bổ sung có thể được kiểm soát kịp thời để duy trì sự ổn định của mức chất lỏng.
Loại cuối cùng là cảm biến tốc độ gió, chủ yếu được sử dụng để theo dõi tốc độ gió của hệ thống thông gió. Hiệu quả của hệ thống thông gió có tác động lớn đến sự phát triển của nấm ăn được. Bằng cách sử dụng cảm biến tốc độ gió, bạn có thể hiểu được tốc độ gió của hệ thống thông gió và điều chỉnh hiệu quả thông gió kịp thời để đáp ứng nhu cầu sinh trưởng của nấm ăn.
Các cảm biến được giới thiệu ở trên là loại phổ biến trong các nhà máy sản xuất nấm ăn, mỗi cảm biến đều có mục đích và tầm quan trọng riêng. Tất nhiên, các nhà máy sản xuất nấm ăn khác nhau có thể lựa chọn cảm biến phù hợp để sử dụng dựa trên nhu cầu cụ thể và điều kiện thực tế của mình.